Hiện tại, thị trường hàng không nội địa Việt Nam có 5 hãng hàng không chính với các điều kiện giá vé khác nhau. Việc nắm rõ các quy định về điều kiện vé sẽ giúp hành khách lựa chọn phù hợp và tránh những rủi ro không mong muốn khi có thay đổi kế hoạch bay.
Mức phí cụ thể và các chính sách có thể thay đổi liên tục từng thời điểm, để biết chính xác liên hệ hãng hoặc tổng đài (028) 7300 1886 nếu bạn đặt tại TimChuyenBay.net.
Nắm rõ điều kiện giá vé của các hãng hàng không khác nhau
1. Vietjet Air
1.1 Các hạng vé
Vietjet Air cung cấp 4 hạng vé chính gồm SkyBoss Business, SkyBoss, Deluxe và Eco. Mỗi hạng vé có điều kiện và quyền lợi khác nhau về hành lý, dịch vụ và khả năng thay đổi vé.
1.2 Điều kiện thay đổi vé
Thay đổi chuyến bay/ngày bay/hành trình:
Tất cả các hạng vé đều được phép thay đổi với phí áp dụng
Thay đổi chặng nội địa: Có phí
Thay đổi chặng quốc tế: Có phí
Thời hạn thay đổi: tối thiểu 04 giờ trước giờ khởi hành
Thay đổi tên hành khách:
Chỉ áp dụng cho hạng SkyBoss và SkyBoss Business
Đổi tên chặng nội địa: Có phí
Đổi tên chặng quốc tế: Có phí
Hạng Deluxe và Eco không được phép đổi tên
1.3 Điều kiện hoàn vé
Vietjet cho phép hoàn vé ở tất cả các hạng vé với điều kiện cụ thể:
SkyBoss Business và SkyBoss: được phép hoàn vé
Deluxe và Eco: được phép hoàn vé
Mức phí hoàn khác nhau tùy theo hạng vé
1.4 Hành lý
Hành lý xách tay:
Hạng Eco và Deluxe: 7kg
Hạng SkyBoss: 10kg hoặc 14kg tùy đường bay
Hạng Business: 18kg
Kích thước kiện chính: tối đa 56 x 36 x 23cm
Hành lý ký gửi:
Hạng Eco: phải mua thêm
Hạng Deluxe: miễn phí 20kg
Hạng SkyBoss: miễn phí 30kg
Hạng Business: miễn phí 40-60kg tùy nhóm đường bay
2. Vietnam Airlines
2.1 Các hạng vé
Vietnam Airlines chia các hạng vé thành 3 nhóm chính:
Các điều kiện hoàn vé của Vietnam Airlines được quy định theo từng hạng vé với mức phí khác nhau. Hành khách cần thực hiện yêu cầu hoàn vé trước thời gian quy định để được chấp nhận.
2.3 Hành lý
Hành lý xách tay:
Hạng Phổ thông: tổng trọng lượng tối đa 12kg (1 kiện 10kg + 1 phụ kiện)
Hạng Phổ thông Đặc biệt: tổng trọng lượng tối đa 12kg
Hạng Thương gia: tổng trọng lượng tối đa 18kg (2 kiện 10kg + 1 phụ kiện)
Bamboo Airways không áp dụng đổi/hiệu chỉnh họ tên cho tất cả các hạng vé. Tuy nhiên, hãng cho phép đảo trật tự họ tên có tính phí.
3.4 Điều kiện hoàn vé
Economy Saver Max và Hot Deal: không áp dụng hoàn vé
Economy Smart: có tính phí
Economy Flex: có tính phí
Business Smart và Business Flex: có tính phí
3.5 Hành lý
Hành lý xách tay:
Hạng Economy: 01 kiện chính + 01 túi nhỏ, tổng trọng lượng tối đa 7kg
Hạng Business: 02 kiện chính + 01 túi nhỏ, tổng trọng lượng tối đa 14kg
Kích thước kiện chính: không quá 56 x 36 x 23cm
Hành lý ký gửi:
Hot Deal và Economy Smart: miễn phí 20kg
Economy Saver Max và Economy Flex: phải trả phí
Business: miễn phí 40kg
4. Pacific Airlines
4.1 Các hạng vé
Pacific Airlines cung cấp 3 hạng vé chính:
Hạng Phổ thông Linh hoạt (Y, B, M, S, H, K)
Hạng Phổ thông Tiêu chuẩn (L, Q, N, R, T, E)
Hạng Phổ thông Tiết kiệm (G, A, P)
4.2 Điều kiện thay đổi vé
Hạng đặt chỗ
Điều kiện thay đổi
Y, B, M
Có tính phí thay đổi + chênh lệch
S, H, K, L
Có tính phí thay đổi + chênh lệch
Q, N, R, T, E
Có tính phí thay đổi + chênh lệch
A, G, P
Có tính phí thay đổi + chênh lệch
4.3 Điều kiện đổi tên
Chỉ áp dụng cho hạng Phổ thông Tiết kiệm trở lên
Phí đổi tên: có tính phí
Thời hạn: chậm nhất 04 giờ trước giờ bay
4.4 Hành lý
Hành lý xách tay:
Tất cả hạng vé: 7kg (1 kiện chính + 1 phụ kiện)
Kích thước kiện chính: 56 x 36 x 23cm
Kích thước phụ kiện: 40 x 30 x 15cm
Hành lý ký gửi:
Hạng Phổ thông Linh hoạt và Tiêu chuẩn: miễn phí 23kg
Hạng Phổ thông Tiết kiệm: phải mua thêm
5. Vietravel Airlines
5.1 Các hạng vé
Vietravel Airlines phân chia hạng vé theo loại hành trình:
Chuyến bay nội địa: Phổ thông cao cấp, Phổ thông linh hoạt, Phổ thông tiết kiệm
Chuyến bay quốc tế: Phổ thông linh hoạt, Phổ thông tiết kiệm
5.2 Điều kiện thay đổi tên nội địa
Hạng vé
Phí đổi tên
Phổ thông cao cấp
Có phí + phí chênh lệch
Phổ thông linh hoạt
Có phí + phí chênh lệch
Phổ thông tiết kiệm
Không áp dụng
5.3 Điều kiện hoàn vé
Vé không được hoàn:
Chỉ hoàn thuế, phí nhà chức trách với phí hoàn 100.000 VNĐ/khách/chặng
Vé được hoàn:
Có tính phí hoàn nội địa cho hạng cao cấp và linh hoạt
Có tính phí hoàn quốc tế cho hạng linh hoạt
Thời hạn yêu cầu: tối thiểu 03 giờ trước giờ bay nội địa, 04 giờ trước giờ bay quốc tế
5.4 Hành lý
Hành lý xách tay:
Trọng lượng: 7-12kg tùy gói dịch vụ
Kích thước: tối đa 56 x 36 x 23cm
Hành lý ký gửi:
Từ 15/08/2024, chuyển sang hệ kiện
Kích thước tối đa: 158cm/3 chiều
Trọng lượng tiêu chuẩn: tối đa 23kg/kiện
Mỗi hãng hàng không có những quy định riêng về điều kiện vé, từ chính sách thay đổi, hoàn vé đến quy định hành lý. Vietnam Airlines và Bamboo Airways thường có chính sách linh hoạt hơn cho các hạng vé cao cấp, trong khi Vietjet Air và Pacific Airlines tập trung vào tính đơn giản và rõ ràng trong quy định. Vietravel Airlines, là hãng mới nhất, có chính sách cạnh tranh với mức phí tương đối hợp lý. Hành khách nên cân nhắc kỹ lưỡng các điều kiện vé trước khi đặt mua để lựa chọn hạng vé phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.